Có 2 kết quả:
飢渴 jī kě ㄐㄧ ㄎㄜˇ • 饥渴 jī kě ㄐㄧ ㄎㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hungry and thirsty
(2) (fig.) to crave (knowledge, love etc)
(2) (fig.) to crave (knowledge, love etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hungry and thirsty
(2) (fig.) to crave (knowledge, love etc)
(2) (fig.) to crave (knowledge, love etc)
Bình luận 0